Characters remaining: 500/500
Translation

bát nháo

Academic
Friendly

Từ "bát nháo" trong tiếng Việt có nghĩahết sức lộn xộn, lung tung, không trật tự. Khi sử dụng từ này, người ta thường muốn diễn tả một tình huống, một không gian hoặc một sự việc sự hỗn độn, không gọn gàng.

dụ sử dụng:
  1. Mô tả không gian: "Phòng của tôi hôm nay bát nháo quá, đồ đạc để lung tung khắp nơi."
  2. Mô tả hành vi: "Trong cuộc họp, mọi người nói chuyện bát nháo, không ai lắng nghe ai."
  3. Mô tả tình huống: "Khi trận bóng đá kết thúc, mọi thứ trên sân vận động bát nháo với tiếng hò reo của cổ động viên."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ trích: "Cách làm việc của anh ấy thật bát nháo, không kế hoạch rõ ràng."
  • Liên quan đến cảm xúc: "Tâm trạng của tôi hôm nay cũng bát nháo như căn phòng của tôi vậy."
Biến thể của từ:
  • Bát nháo không nhiều biến thể nhưng có thể sử dụng trong những cụm từ như "cuộc sống bát nháo" để diễn tả một cuộc sống không ổn định, hỗn loạn.
Từ gần giống:
  • Lộn xộn: Cũng có nghĩakhông gọn gàng, nhưng có thể không mang tính chất nghiêm trọng như "bát nháo".
  • Hỗn độn: Có nghĩakhông trật tự, nhưng thường dùng trong các tình huống lớn hơn, như hỗn độn trong xã hội.
Từ đồng nghĩa:
  • Lộn xộn
  • Hỗn độn
Liên quan:
  • Từ "bát nháo" thường dùng để chỉ những tình huống không chỉ về không gian còn về hành vi cách giao tiếp của con người.
  1. t. (kng.). Hết sức lộn xộn, lung tung. Đồ đạc để bát nháo. Nói bát nháo.

Comments and discussion on the word "bát nháo"